Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 世界原子力大学
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
原子力学 げんしりきがく
nguyên tử lực học; khoa học nguyên tử; nguyên tử học
原子力工学 げんしりょくこうがく
kỹ thuật hạt nhân
原子力 げんしりょく
năng lượng hạt nhân; năng lượng nguyên tử
世界大戦 せかいたいせん
chiến tranh thế giới
世界最大 せかいさいだい
lớn nhất thế giới