原子力学
げんしりきがく「NGUYÊN TỬ LỰC HỌC」
☆ Danh từ
Nguyên tử lực học; khoa học nguyên tử; nguyên tử học
欧州原子力学会
Hội các nhà nguyên tử học Châu Âu
日本原子力学会誌
Họp báo nguyên tử học Nhật Bản
国際原子力学会協議会
Hiệp hội các nhà nguyên tử học quốc tế .

原子力学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原子力学
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原子力工学 げんしりょくこうがく
kỹ thuật hạt nhân
原子力 げんしりょく
năng lượng hạt nhân; năng lượng nguyên tử
原子力庁 げんしりょくちょう
Cục Năng lượng Nguyên tử
原子力エネルギー げんしりょくエネルギー
năng lượng nguyên tử, năng lượng hạt nhân
原子力船 げんしりょくせん
hạt nhân (- powered) ship (bình)
原子力村 げんしりょくむら げんしりょくムラ
nuclear power village, tight-knit community of legislators, regulators and manufacturers involved in the promotion of nuclear power
量子力学 りょうしりきがく
cơ học lượng tử