Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はんがりーかぶかしすう
ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
かぶかしすう
stock price index
かぶんすう
<TOáN> phân số không thực sự
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
うぇーぶしたかみ ウェーブした髪
tóc quăn.
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
Đăng nhập để xem giải thích