世襲議員
せしゅうぎいん「THẾ TẬP NGHỊ VIÊN」
☆ Danh từ
Nghị viên quốc hội theo kiểu cha truyền con nối

世襲議員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世襲議員
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
二世議員 にせいぎいん
chính trị gia thế hệ thứ hai
世襲 せしゅう
sự di truyền; tài sản kế thừa.
議員 ぎいん
đại biểu quốc hội; nghị viên; nghị sĩ
協議員 きょうぎいん
đại biểu
評議員 ひょうぎいん
hội đồng
族議員 ぞくぎいん
nghị sĩ
代議員 だいぎいん
người đại diện, người đại biểu