族議員
ぞくぎいん「TỘC NGHỊ VIÊN」
☆ Danh từ
Nghị sĩ
彼
は
農業分野
の
族議員
として、
多
くの
政策
を
推進
してきた。
Ông ấy đã thúc đẩy nhiều chính sách với tư cách là một nghị sĩ đại diện cho ngành nông nghiệp.

族議員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 族議員
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
議員 ぎいん
đại biểu quốc hội; nghị viên; nghị sĩ
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
総議員 そうぎいん
all members of the Diet, members of both houses
協議員 きょうぎいん
đại biểu
代議員 だいぎいん
người đại diện, người đại biểu
商議員 しょうぎいん
như counsellor