Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 世阿彌 (戯曲)
曲学阿世 きょくがくあせい
sự bán rẻ lương tâm để làm lợi cho mình
戯曲 ぎきょく
kịch
阿世 あせい おもねよ
sự tâng bốc; sự xu nịnh; sự bợ đỡ
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
阿闍世コンプレックス あじゃせコンプレックス
Ajase phức tạp (các bà mẹ sợ hãi về sự ra đời của con cái)
戯 あじゃら あじゃれ あざれ
pleasantry, joke, tomfoolery
後戯 こうぎ
các hành động sau khi quan hệ tình dục