戯曲
ぎきょく「HÍ KHÚC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Kịch
戯曲
を
合作
する
Hợp tác viết kịch
彼
は
戯曲
の
才能
を
持
っている
魅力的
な
作家
だ
Anh ta là một nhà văn có sức hút và có tài về kịch nói
小説
を
戯曲化
する
Chuyển thể tiểu thuyết thành kịch
Tuồng
戯曲化
する
Soạn (viết) tuồng
戯曲作者
Nhà soạn (viết) tuồng
戯曲化
Soạn thành tuồng (chuyển thể thành tuồng) .

Từ đồng nghĩa của 戯曲
noun
戯曲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戯曲
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
戯 あじゃら あじゃれ あざれ
pleasantry, joke, tomfoolery
前戯 ぜんぎ
sự vuốt ve kích thích trước khi giao hợp.
bài thơ hài hước năm câu
後戯 こうぎ
các hành động sau khi quan hệ tình dục
戯笑 ぎしょう
tiếng cười tếu; nụ cười hài hước
児戯 じぎ
trò trẻ con
戯書 ぎしょ
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo