Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
向日葵 ひまわり ヒマワリ
Hoa hướng dương
水向日葵 みずひまわり ミズヒマワリ
Gymnocoronis spilanthoides (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
姫向日葵 ひめひまわり ヒメヒマワリ
cucumberleaf sunflower (Helianthus cucumerifolius)
上丘 うえおか
hồ quang cao cấp
丘上 きゅうじょう おかうえ
đỉnh đồi
山葵の木 わさびのき ワサビノキ
cây chùm ngây
葵の御紋 あおいのごもん
lá gừng dại ( huy hiệu của gia tộc Tokugawa )
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim