Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丘の上の向日葵
向日葵 ひまわり ヒマワリ
Hoa hướng dương
水向日葵 みずひまわり ミズヒマワリ
Gymnocoronis spilanthoides (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
姫向日葵 ひめひまわり ヒメヒマワリ
cucumberleaf sunflower (Helianthus cucumerifolius)
上丘 うえおか
hồ quang cao cấp
丘上 きゅうじょう おかうえ
đỉnh đồi
葵の御紋 あおいのごもん
lá gừng dại ( huy hiệu của gia tộc Tokugawa )
山葵の木 わさびのき ワサビノキ
cây chùm ngây
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát