向日葵
ひまわり ヒマワリ「HƯỚNG NHẬT QUỲ」
☆ Danh từ
Hoa hướng dương

向日葵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 向日葵
水向日葵 みずひまわり ミズヒマワリ
Gymnocoronis spilanthoides (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
姫向日葵 ひめひまわり ヒメヒマワリ
cucumberleaf sunflower (Helianthus cucumerifolius)
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
向日 こうじつ
Một thành phố ở phía Nam của tỉnh Kyoto
日向 ひなた
ánh nắng
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
葵 あおい アオイ
cây thục quỳ, hoa thục quỳ
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa