Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丙子の乱
丙子 ひのえね へいし
thirteenth of the sexagenary cycle
丙 へい ひのえ
Bính (can chi)
午丙 ひのえうま
Năm bính ngọ (năm tính theo âm lịch)
丙夜 へいや
canh 3
丙辰 ひのえたつ へいしん
53rd of the sexagenary cycle
丙寅 ひのえとら へいいん
third of the sexagenary cycle
丙午 ひのえうま へいご
năm Bính Ngọ.
丙種 へいしゅ ひのえしゅ
hạng C; hạng ba; hạng thứ ba trong bảng phân loại binh lính