Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丙子の乱
丙子 ひのえね へいし
thirteenth of the sexagenary cycle
丙 へい ひのえ
Bính (can chi)
午丙 ひのえうま
Năm bính ngọ (năm tính theo âm lịch)
丙夜 へいや
canh 3
丙種 へいしゅ ひのえしゅ
hạng C; hạng ba; hạng thứ ba trong bảng phân loại binh lính
丙辰 ひのえたつ へいしん
53rd of the sexagenary cycle
丙寅 ひのえとら へいいん
third of the sexagenary cycle
丙申 ひのえさる へいしん
Bính Thân (là kết hợp thứ 33 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông, ví dụ như năm 1956, 2016, 2076)