Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丞相司直
丞相 じょうしょう
sửa soạn bộ trưởng (trong trung quốc cổ xưa)
司直 しちょく
xét đoán; tư pháp; sự quản trị (của) công lý; uy quyền tư pháp
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
直物相場 じきものそうば
thị trường giao ngay (là một loại thị trường hàng hóa còn được gọi là “thị trường vật chất” hoặc “thị trường tiền mặt”, nơi người mua và người bán trao đổi hàng hóa vật chất để giao ngay)
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
直接為替相場 ちょくせつかわせそうば
biểu thị trực tiếp tỷ giá.
福司 ふくし
phó từ , trạng từ