直物相場
じきものそうば「TRỰC VẬT TƯƠNG TRÀNG」
☆ Danh từ
Thị trường giao ngay (là một loại thị trường hàng hóa còn được gọi là “thị trường vật chất” hoặc “thị trường tiền mặt”, nơi người mua và người bán trao đổi hàng hóa vật chất để giao ngay)

直物相場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直物相場
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
直物市場 じきものしじょう
thị trường giao ngay (là một loại thị trường hàng hóa còn được gọi là “thị trường vật chất” hoặc “thị trường tiền mặt”, nơi người mua và người bán trao đổi hàng hóa vật chất để giao ngay)
先物相場 さきものそうば
giá kì hạn.
現物相場 げんぶつそうば
phát hiện những trích dẫn
直接為替相場 ちょくせつかわせそうば
biểu thị trực tiếp tỷ giá.
相場 そうば
giá cả thị trường