Các từ liên quan tới 両備鉄道11号形電気機関車
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
鉄道車両 てつどうしゃりょう
phương tiện đường sắt
電気機関車 でんききかんしゃ
Đầu máy điện
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
蒸気機関車 じょうききかんしゃ
đầu máy hơi nước (xe lửa)