Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
諸刃の剣 もろはのつるぎ
gươm hai lưỡi
両刃 りょうば もろは
hai lưỡi
両刃鋸 りょうばのこぎり もろはのこぎり りょうばのこぎり もろはのこぎり
dao hai lưỡi
両刃ヤスリ もろはヤスリ
dụng cụ mài hai mặt
両玉 両玉
Cơi túi đôi
両刃鋸用 もろはのこぎりよう
Dùng cho cưa lưỡi kép.
剣の道 けんのみち
kiếm thuật, thuật đánh kiếm
月の剣 つきのつるぎ
trăng non; trăng lưỡi liềm