Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
両 りょう
both (e.g. both shoulders, etc.)
玉 たま ぎょく
bóng
両拳 りょうけん りょうこぶし
trò chơi oản tù tì
両耳 りょうみみ
hai cái tai
両忘 りょうぼう りょうもう
tách rời khỏi sự khách quan và chủ quan
「 LƯỠNG NGỌC」
Đăng nhập để xem giải thích