Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両玉 両玉
Cơi túi đôi
拳 けん こぶし
nắm đấm; nắm chặt tay lại
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
酔拳 すいけん
túy quyền
猿拳 さるけん
kong fu
拳法 けんぽう
quyền pháp; võ thuật
拳万 げんまん
ngoắc ngón tay để xác nhận lời hứa
拳骨 げんこつ
nắm đấm; quả đấm