両拳
りょうけん りょうこぶし「 LƯỠNG QUYỀN」
☆ Danh từ
Trò chơi oản tù tì

両拳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 両拳
両玉 両玉
Cơi túi đôi
拳 けん こぶし
nắm đấm; nắm chặt tay lại
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
拳万 げんまん
ngoắc ngón tay để xác nhận lời hứa
猿拳 さるけん
kong fu
鉄拳 てっけん
Nắm đấm sắt; quả đấm sắt
狐拳 きつねけん
trò chơi tương tự như oẳn tù tì với các cử chỉ tay cáo, thợ săn và trưởng làng
拳法 けんぽう
quyền pháp; võ thuật