Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
硬軟両派 こうなんりょうは
những đảng phái mạnh mẽ và quân làm loạn
両玉 両玉
Cơi túi đôi
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
派 は
nhóm; bè phái; bè cánh
両 りょう
both (e.g. both shoulders, etc.)
毛派 もうは
Maoist group
ルーテル派 ルーテルは
Lutheranism
犬派 いぬは
Người yêu chó,người chó