Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両生類タンパク質
りょうせいるいタンパクしつ
protein lưỡng cư
両生類 りょうせいるい
tên gọi chung của động vật lưỡng cư
魚類タンパク質 ぎょるいタンパクしつ
protein cá
藻類タンパク質 そうるいタンパクしつ
protein trong tảo
鳥類タンパク質 ちょうるいタンパクしつ
protein gia cầm
タンパク質再生 タンパクしつさいせい
hồi tính protein
両生類毒 りょうせいるいどく
động vật lưỡng cư
爬虫類タンパク質 はちゅうるいタンパクしつ
protein của bò sát
両玉 両玉
Cơi túi đôi
Đăng nhập để xem giải thích