Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両生類
りょうせいるい
tên gọi chung của động vật lưỡng cư
両生類毒 りょうせいるいどく
động vật lưỡng cư
両生類タンパク質 りょうせいるいタンパクしつ
protein lưỡng cư
両玉 両玉
Cơi túi đôi
両生 りょうせい
lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước
両棲類 りょうせいるい
loài lưỡng cư
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
生類 しょうるい せいるい
sinh vật
両生綱 りょうせいこう
Amphibia, class comprising the extant and extinct amphibians
「 LƯỠNG SANH LOẠI」
Đăng nhập để xem giải thích