Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両玉 両玉
Cơi túi đôi
肩 かた
vai; bờ vai
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
両 りょう
both (e.g. both shoulders, etc.)
肩バラ かたバラ かたばら
thịt ức (thú vật)
肩高 けんこう
chiều cao ngang vai
肩峰 けんぽう
Vai
法肩 ほうかた
Sườn dốc , bờ dốc