両面
リャンメン りょうめん「 LƯỠNG DIỆN」
Double-sided wait (for one's last tile)
Wait for either of two different tiles to complete a chow which will finish one's hand
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hai mặt.

Từ trái nghĩa của 両面
両面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 両面
両面ディスク りょうめんディスク
đĩa hai mặt
両面テープ りょうめんテープ
băng hai mặt
物心両面 ぶっしんりょうめん
cả vật chất lẫn tinh thần
明暗両面 めいあんりょうめん
(cả) mặt sáng và mặt tối
両面刷り りょうめんずり
in cả hai mặt
両面価値 りょうめんかち
giá trị hai mặt
トリム(両面リップ) トリム(りょうめんリップ)
gioăng, viền (hai mặt)
両面作戦 りょうめんさくせん
operations (a strategy) on two fronts, two-pronged strategy