Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両玉 両玉
Cơi túi đôi
明暗 めいあん
tối và sáng; sự sáng tối.
両面 リャンメン りょうめん
hai mặt.
暗黒面 あんこくめん
mặt tối, mặt trái (của cuộc đời, xã hội...)
両面ディスク りょうめんディスク
đĩa hai mặt
両面テープ りょうめんテープ
băng hai mặt
被削面 ひ削面
mặt gia công
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus