Kết quả tra cứu 並びに
Các từ liên quan tới 並びに
並びに
ならびに
「TỊNH」
☆ Liên từ
◆ Và; cũng như
炭疽
(
菌
)の
販売並
びに
移送
を
取
り
締
まる
Thắt chặt việc vận chuyển và buôn bán vi khuẩn gây bệnh than
あらゆる
大量破壊兵器
の
禁止並
びに
廃棄
Cấm và hủy bỏ tất cả các loại vũ khí hủy diệt hàng loạt. .

Đăng nhập để xem giải thích