Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
並び無い ならびない
vô song; unequaled; duy nhất
む。。。 無。。。
vô.
並び ならび
sự xếp; sự đặt; sự bày; sự bài trí; sự bày đặt
並び順 ならびじゅん
Thứ tự sắp xếp
横並び よこならび
xếp ngang nhau
並び線 ならびせん
đường căn chỉnh
歯並び はならび
kẹp răng, niềng răng
並びに ならびに
và; cũng như