Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
並木 なみき
hàng cây
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
full interchange (an interchange that has exits and entrances in both directions)
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
half interchange (an interchange that lacks an exit or an entrance in either or both directions)
杉並木 すぎなみき
con đường có trồng cây tuyết tùng ở hai bên.
並木路 なみきじ なみきみち
Đại lộ có 2 hàng cây 2 bên.
並み木 なみき
Hàng cây.
並木道 なみきみち なみきじ
con đường có 2 hàng cây chạy dọc 2 bên, con đường rợp bóng cây