Các từ liên quan tới 並木橋ハイスクール
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
ハイスクール ハイ・スクール
trường trung học; trường cấp ba.
並木 なみき
hàng cây
木橋 もっきょう もくきょう きばし もくばし
cầu gỗ.
杉並木 すぎなみき
con đường có trồng cây tuyết tùng ở hai bên.
並木路 なみきじ なみきみち
Đại lộ có 2 hàng cây 2 bên.
並み木 なみき
Hàng cây.
並木道 なみきみち なみきじ
con đường có 2 hàng cây chạy dọc 2 bên, con đường rợp bóng cây