Các từ liên quan tới 並河靖之七宝記念館
記念館 きねんかん
phòng lớn vật kỷ niệm
七宝 しっぽう
bát bảo (kỹ thuật làm đồ vật trang trí bằng cách sử dụng kỹ thuật lắp mảnh men sứ màu)
七宝 しっぽう しちほう
thất bửu.
記念 きねん
kỉ niệm
宝物館 ほうもつかん
Bảo tàng bảo vật
七珍万宝 しっちんまんぽう
bảy báu vật và nhiều thứ quý giá khác
七宝焼き しっぽうやき
cloisonné (là một kỹ thuật cổ xưa để trang trí các đồ vật bằng kim loại bằng vật liệu màu được giữ cố định hoặc ngăn cách bằng dải hoặc dây kim loại, thường là vàng)
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ