宝物館
ほうもつかん「BẢO VẬT QUÁN」
Bảo tàng bảo vật

宝物館 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宝物館
宝物 たからもの ほうもつ
bảo tàng
宝物殿 ほうもつでん
(miếu thờ) kho chứa hoặc cái nhà kho báu;(miếu thờ) nơi tôn nghiêm
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
搏物館 はくぶつかん
Bảo tàng
植物館 しょくぶつかん
vườn bách thảo