Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
超並列計算機 ちょうへいれつけいさんき
máy tính song song lớn
並行 へいこう
song hành; song song
計算 けいさん
kế
算術計算 さんじゅつけいさん
tính toán số học;(thực hiện) một thao tác số học
実行用計算機 じっこうようけいさんき
object-computer
並行的 へいこうてき
(tiến hành, thực hiện...)song song
並行論 へいこうろん
parallelism