Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中世 (小説)
中間小説 ちゅうかんしょうせつ
tiểu thuyết rẻ tiền
中編小説 ちゅうへんしょうせつ
tiểu thuyết vừa (có độ dài trung bình so với tiểu thuyết dài và tiểu thuyết ngắn)
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
中世 ちゅうせい
thời Trung cổ
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic