Các từ liên quan tới 中京大学本源氏物語
源氏物語 げんじものがたり
tập truyện của Genji
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
語源学 ごげんがく
từ nguyên, từ nguyên học
源氏 げんじ みなもとし
Genji (trong truyện Genji monogatari); người thuộc dòng họ Minamôtô
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.