以上 (≧) いじょー (≧)
lớn hơn hoặc bằng
以上 いじょう
hơn; nhiều hơn; cao hơn; trên
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
上古以来 じょうこいらい
from (since) ancient times, from time immemorial
人間以上 にんげんいじょう
quá sức người, phi thường, siêu phàm
これ以上 い じょう
Không lâu hơn nữa