Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
以上 (≧)
いじょー (≧)
lớn hơn hoặc bằng
以上 いじょう
hơn; nhiều hơn; cao hơn; trên
中以上 ちゅういじょう なかいじょう
trên trung bình
それ以上 それいじょう
hơn nữa
基準以上 きじゅんいじょう
lạm.
上古以来 じょうこいらい
from (since) ancient times, from time immemorial
人間以上 にんげんいじょう
quá sức người, phi thường, siêu phàm
これ以上 い じょう
Không lâu hơn nữa
予想以上 よそういじょう
hơn cả mong đợi
Đăng nhập để xem giải thích