Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中位投票者定理
投票者 とうひょうしゃ
Cử tri
代理投票 だいりとうひょう
sự nhờ (người khác) bỏ phiếu thay
認定投票 にんていとうひょう
Bỏ phiếu tán thành; bỏ phiếu phê chuẩn.+ Một dạng ra quyết định trong đó mỗi cá nhân bỏ phiếu cho một nhóm phương án mà người đó tán thành. (Xem BORDA COUNT, CONDORCET CRITERION, SOCIAL DECISION RULE. SOCIAL WELFARE FUNCTION).
決定投票 けっていとうひょう
lá phiếu quyết định
投票 とうひょう
bỏ phiếu
不在者投票 ふざいしゃとうひょう
việc bỏ phiếu trước của những cử tri nào không thể có mặt vào ngày bầu cử chính thức
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
投票所 とうひょうしょ とうひょうじょ
phòng bỏ phiếu