不在者投票
ふざいしゃとうひょう
☆ Danh từ
Việc bỏ phiếu trước của những cử tri nào không thể có mặt vào ngày bầu cử chính thức

不在者投票 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不在者投票
不在投票 ふざいとうひょう
bỏ phiếu người vắng mặt
不在票 ふざいひょう
Phiếu báo giao hàng nhưng bạn không có nhà
投票者 とうひょうしゃ
Cử tri
在外投票 ざいがいとうひょう
hải ngoại rút thăm
不在連絡票 ふざいれんらくひょう
Giấy báo đã chuyển hàng đến nhưng người nhận vắng nhà
不信任投票 ふしんにんとうひょう
Lá phiếu bất tín nhiệm.
投票 とうひょう
bỏ phiếu
不在投資家 ふざいとうしか
absentee investor (e.g. in real estate)