Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中刳り なかぐり
sự doa.
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
刳り くり
chỗ lõm; cái xẻng
中盤 ちゅうばん
giữa (giai đoạn)
袖刳り そでくり
lỗ áo để xỏ cánh tay vào
刳り舟 くりふね くりぶね
dugout canoe
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中盤戦 ちゅうばんせん
giai đoạn giữa của chiến dịch (tranh cử,...)