Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中刳り盤 なかぐりばん
máy doa.
刳り くり
chỗ lõm; cái xẻng
袖刳り そでくり
lỗ áo để xỏ cánh tay vào
刳り舟 くりふね くりぶね
thuyền độc mộc
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
刳り抜く くりぬく
khai quật; khoan
刳り貫く くりぬく
xúc (than...), múc (nước...), khoét (lỗ..)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.