Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中刳り盤 なかぐりばん
máy doa.
刳り くり
chỗ lõm; cái xẻng
袖刳り そでくり
lỗ áo để xỏ cánh tay vào
刳り舟 くりふね くりぶね
dugout canoe
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.