Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中務哲郎
中哲 ちゅうてつ
Triết học Trung hoa.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中国哲学 ちゅうごくてつがく
triết học Trung Quốc
勤務中 きんむちゅう
đang trò giờ làm việc
公務中 こうむちゅう
đang làm nhiệm vụ công
執務中 しつむちゅう
ở (tại) công việc
中務省 なかつかさしょう ちゅうむしょう なかのまつりごとのつかさ なかのつかさ
Bộ Nội vụ Trung ương