Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中原官話
官話 かんわ
tiếng Quan Thoại (Trung Quốc), tiếng phổ thông của Trung Quốc
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
話中 はなしちゅう
trong khi việc nói; hàng (thì) bận rộn
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中原 ちゅうげん
trung nguyên.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met