中吊り広告
なかづりこうこく
☆ Danh từ
Treo quảng cáo
中吊
り
広告
Tờ quảng cáo được treo ở trên tàu .

中吊り広告 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中吊り広告
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
中吊り公告 なかつりこうこく
thông báo đình chỉ
中吊り なかづり
Quảng cáo treo trong tàu hỏa
広告 こうこく
quảng cáo
ルータ広告 ルータこーこく
quảng cáo bộ định tuyến
ポスティシャル広告 ポスティシャルこーこく
quảng cáo vị trí
メール広告 メールこーこく
quảng cáo qua email
オーディエンスターゲティング広告 オーディエンスターゲティングこーこく
khán thính giả mục tiêu