Kết quả tra cứu 中和
中和
ちゅうわ
「TRUNG HÒA」
◆ Sự trung hoà
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Trung hoà.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 中和
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 中和する/ちゅうわする |
Quá khứ (た) | 中和した |
Phủ định (未然) | 中和しない |
Lịch sự (丁寧) | 中和します |
te (て) | 中和して |
Khả năng (可能) | 中和できる |
Thụ động (受身) | 中和される |
Sai khiến (使役) | 中和させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 中和すられる |
Điều kiện (条件) | 中和すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 中和しろ |
Ý chí (意向) | 中和しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 中和するな |