中和する
ちゅうわ ちゅうわする「TRUNG HÒA」
Giã.

中和する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中和する
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
中和 ちゅうわ
trung hoà.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
和する わする
làm dịu tâm trí, xoa dịu cảm xúc
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa