Các từ liên quan tới 中国人民解放軍海軍艦載航空兵部隊
人民解放軍 じんみんかいほうぐん
quân đội giải phóng nhân dân
海軍部隊 かいぐんぶたい
bộ đội hải quân.
人民軍隊 じんみんぐんたい
quân đội nhân dân.
空軍部隊 くうぐんぶたい
bộ đội không quân.
陸軍航空隊 りくぐんこうくうたい
hàng không quân đội, thuật ngữ chung cho đơn vị khai thác máy bay trong Quân đội (không quân, lục không quân,..)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
解放軍 かいほうぐん
giải phóng quân.
国民軍 こくみんぐん
quân đội quốc gia