Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中国囲棋天元戦
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
中国将棋 ちゅうごくしょうぎ
cờ tướng Trung hoa
棋戦 きせん
việc đánh cờ
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
天元 てんげん
điểm trung tâm trên bàn cờ vây
国元 くにもと
hometown; chỗ quê hương
中元 ちゅうげん
Vu lan