Các từ liên quan tới 中国囲棋甲級リーグ戦
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
リーグ戦 リーグせん りーぐせん
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
中国将棋 ちゅうごくしょうぎ
cờ tướng Trung hoa
棋戦 きせん
việc đánh cờ
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.