Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中国大返し
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
中国大陸 ちゅうごくたいりく
lục địa (của) trung quốc
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê