Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中国崩壊論
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
壊崩 かいほう
sự sụp đổ; sự phá hủy
崩壊 ほうかい
sự sụp đổ; sự tan tành, tan vỡ
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
稀崩壊 きほうかい
phân rã hiếm
α崩壊 アルファほうかい
phân rã alpha
コロニー崩壊 コロニーほーかい
chứng rối loạn sụt giảm bầy đàn
γ崩壊 ガンマほうかい
phân rã gama