Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中国石油天然気
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
中国石油天然ガス総公司 ちゅうごくせきゆてんねんがすそうこうし
Công ty Dầu lửa Quốc gia Trung Quốc.
英国石油 えいこくせきゆ
British Petroleum (BP) - tên công ty dầu khí Anh quốc
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
油然 ゆうぜん
phun ra hoặc nổi bọt lên trên
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.