中央部
ちゅうおうぶ「TRUNG ƯƠNG BỘ」
☆ Danh từ
Khu vực trung tâm
長
い
間
その
国
の
中央部
を
飲
み
込
んできた
大洪水
Trận lũ lụt lớn đã vây hãm khu vực trung tâm của nước đó trong một thời gian dài
都市
の
中央部
がいわば
消滅
し、
人々
がどんどん
遠
くの
郊外
へ
引
っ
越
していく。
Trung tâm thành phố đã bị tiêu diệt và người người chuyển về các vùng ngoại ô xa hơn. .

Từ đồng nghĩa của 中央部
noun
中央部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中央部
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
中央 ちゅうおう
trung ương
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
中央アフリカ ちゅうおうアフリカ
Trung Phi
中央口 ちゅうおうぐち
cổng chính.
中央駅 ちゅうおうえき
nhà ga trung tâm
中央値 ちゅうおうち
giá trị trung bình