Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中央カサイ州
中央 ちゅうおう
trung ương
欧州中央銀行 おうしゅうちゅうおうぎんこう
ngân hàng trung ương châu Âu
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
中央アフリカ ちゅうおうアフリカ
Trung Phi
中央部 ちゅうおうぶ
khu vực trung tâm
中央口 ちゅうおうぐち
cổng chính.
中央駅 ちゅうおうえき
nhà ga trung tâm
中央値 ちゅうおうち
giá trị trung bình